endow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endow.

Từ điển Anh Việt

  • endow

    /in'dau/

    * ngoại động từ

    cúng vốn cho (một tổ chức...)

    để vốn lại cho (vợ, con gái...)

    ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho

    to be endowed with many talents: được phú nhiều tài năng

Từ điển Anh Anh - Wordnet