endowment policy system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endowment policy system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endowment policy system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endowment policy system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endowment policy system

    * kinh tế

    chế độ khấu hao bằng bảo hiểm