endowment effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endowment effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endowment effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endowment effect.
Từ điển Anh Việt
Endowment effect
(Econ) Hiệu ứng hàng đã có.
+ Các cá nhân đòi hỏi nhiều hơn để có thể lôi kéo họ từ bỏ một hàng hoá mà họ đã có so với số tiền mà họ sẵn lòng trả để có được hàng hóa tương tự.