endowment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endowment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endowment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endowment.
Từ điển Anh Việt
endowment
/in'daumənt/
* danh từ
sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
tài năng, thiên tư
(định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
endowment
(toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endowment
* kinh tế
hàng hóa có sẵn
tiền quyên giúp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endowment
natural abilities or qualities
Synonyms: gift, talent, natural endowment
the capital that provides income for an institution
Synonyms: endowment fund
the act of endowing with a permanent source of income
his generous endowment of the laboratory came just in the nick of time