endowment insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endowment insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endowment insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endowment insurance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endowment insurance
* kinh tế
bảo hiểm (có thưởng) trong lúc còn sống
bảo hiểm dưỡng lão
bảo hiểm nhân thọ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endowment insurance
life insurance for a specified amount which is payable to the insured person at the expiration of a certain period of time or to a designated beneficiary immediately upon the death of the insured