endowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endowed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endowed

    provided or supplied or equipped with (especially as by inheritance or nature)

    a well-endowed college

    endowed with good eyesight

    endowed by their Creator with certain unalienable rights

    Antonyms: unendowed

    Similar:

    endow: give qualities or abilities to

    Synonyms: indue, gift, empower, invest, endue

    endow: furnish with an endowment

    When she got married, she got dowered

    Synonyms: dower

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).