unendowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unendowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unendowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unendowed.

Từ điển Anh Việt

  • unendowed

    /'ʌnin'daud/

    * tính từ

    không được phú cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unendowed

    not equipped or provided

    unendowed with genius"- J.L.Lowes

    Antonyms: endowed