dower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dower.

Từ điển Anh Việt

  • dower

    /'dauə/

    * danh từ

    của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)

    của hồi môn

    tài năng, thiên tài, khiếu

    * ngoại động từ

    để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)

    cho của hồi môn

    (+ with) phú cho (tài năng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dower

    a life estate to which a wife is entitled on the death of her husband

    Similar:

    dowry: money or property brought by a woman to her husband at marriage

    Synonyms: dowery, portion

    endow: furnish with an endowment

    When she got married, she got dowered