dower-chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dower-chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dower-chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dower-chest.
Từ điển Anh Việt
dower-chest
/'dauətʃest/
* danh từ
hòm để của hồi môn