gift with reservation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gift with reservation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gift with reservation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gift with reservation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gift with reservation
* kinh tế
quà tặng có bảo lưu
sự tặng giữ có bảo lưu
Từ liên quan
- gift
- gifted
- gift box
- gift tax
- gift shop
- gift wrap
- gift-book
- gift-wrap
- gifts tax
- gift horse
- gift token
- gift-horse
- gift cheque
- gift by hand
- gift coupons
- gift wrapping
- gift-wrapping
- gift packaging
- gift certificate
- gift inter vivos
- gift-edged stock
- gift causal mortis
- gifted and politic
- gift with reservation
- gift international vivos