gift certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gift certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gift certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gift certificate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gift certificate

    * kinh tế

    phiếu quà tặng