gift-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gift-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gift-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gift-horse.

Từ điển Anh Việt

  • gift-horse

    /'gift'hɔ:s/

    * danh từ

    con ngựa được tặng; quà tặng

    don't look a gift-horse in the mouth: của người ta cho đừng chê ỏng chê eo