gift shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gift shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gift shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gift shop.

Từ điển Anh Việt

  • gift shop

    * danh từ

    cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gift shop

    * kinh tế

    cửa hàng quà tặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gift shop

    a shop that sells miscellaneous articles appropriate as gifts

    Synonyms: novelty shop