gift shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gift shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gift shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gift shop.
Từ điển Anh Việt
gift shop
* danh từ
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gift shop
* kinh tế
cửa hàng quà tặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gift shop
a shop that sells miscellaneous articles appropriate as gifts
Synonyms: novelty shop
Từ liên quan
- gift
- gifted
- gift box
- gift tax
- gift shop
- gift wrap
- gift-book
- gift-wrap
- gifts tax
- gift horse
- gift token
- gift-horse
- gift cheque
- gift by hand
- gift coupons
- gift wrapping
- gift-wrapping
- gift packaging
- gift certificate
- gift inter vivos
- gift-edged stock
- gift causal mortis
- gifted and politic
- gift with reservation
- gift international vivos