gift horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gift horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gift horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gift horse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gift horse
a gift (usually of inferior quality) that should be accepted uncritically
it wasn't much, but don't look a gift horse in the mouth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gift
- gifted
- gift box
- gift tax
- gift shop
- gift wrap
- gift-book
- gift-wrap
- gifts tax
- gift horse
- gift token
- gift-horse
- gift cheque
- gift by hand
- gift coupons
- gift wrapping
- gift-wrapping
- gift packaging
- gift certificate
- gift inter vivos
- gift-edged stock
- gift causal mortis
- gifted and politic
- gift with reservation
- gift international vivos