gift horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gift horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gift horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gift horse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gift horse

    a gift (usually of inferior quality) that should be accepted uncritically

    it wasn't much, but don't look a gift horse in the mouth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).