investiture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
investiture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investiture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investiture.
Từ điển Anh Việt
investiture
/in'vestitʃə/
* danh từ ((cũng) investment)
lễ phong chức
sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)
sự truyền (đức tính...) cho ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
investiture
Similar:
coronation: the ceremony of installing a new monarch
Synonyms: enthronement, enthronization, enthronisation
investment: the ceremonial act of clothing someone in the insignia of an office; the formal promotion of a person to an office or rank