enthronisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enthronisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthronisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthronisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- enthronisation - Similar: - coronation: the ceremony of installing a new monarch - Synonyms: enthronement, enthronization, investiture 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




