enthronization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enthronization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthronization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthronization.
Từ điển Anh Việt
enthronization
/in'θrounmənt/ (enthronization) /in,θrounai'zeiʃn/
* danh từ
sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)
(nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enthronization
Similar:
coronation: the ceremony of installing a new monarch
Synonyms: enthronement, enthronisation, investiture