coronation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coronation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coronation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coronation.

Từ điển Anh Việt

  • coronation

    /,kɔrə'neiʃn/

    * danh từ

    lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coronation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đăng quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet