commit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commit.

Từ điển Anh Việt

  • commit

    /kə'mit/

    * ngoại động từ

    giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác

    to commit to someone's care: giao cho ai trông nom

    bỏ tù, giam giữ, tống giam

    to commit somebody to prison: tống giam ai

    to commit a blunder: phạm sai lầm ngớ ngẩn

    chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)

    hứa, cam kết

    làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào

    to commit someone's reputation: làm hại danh dự ai

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh

    to commit troops to a war: đưa quân vào một cuộc chiến tranh

    to commit to memory

    (xem) memory

    to commit to writing

    ghi chép

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commit

    * kinh tế

    bỏ tù

    cam kết

    giam giữ

    giao phó

    gửi

    hứa

    tống giam

    * kỹ thuật

    chuyển giao

    ủy thác

    toán & tin:

    cam kết

    thực hiện thỏa hiệp

    xác nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commit

    cause to be admitted; of persons to an institution

    After the second episode, she had to be committed

    he was committed to prison

    Synonyms: institutionalize, institutionalise, send, charge

    engage in or perform

    practice safe sex

    commit a random act of kindness

    Synonyms: practice

    Similar:

    perpetrate: perform an act, usually with a negative connotation

    perpetrate a crime

    pull a bank robbery

    Synonyms: pull

    give: give entirely to a specific person, activity, or cause

    She committed herself to the work of God

    give one's talents to a good cause

    consecrate your life to the church

    Synonyms: dedicate, consecrate, devote

    entrust: confer a trust upon

    The messenger was entrusted with the general's secret

    I commit my soul to God

    Synonyms: intrust, trust, confide

    invest: make an investment

    Put money into bonds

    Synonyms: put, place

    Antonyms: divest