devote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devote.

Từ điển Anh Việt

  • devote

    /di'vout/

    * ngoại động từ

    hiến dâng, dành hết cho

    to devote one's life to the revolutionary cause: hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng

    to devote one's time to do something: dành hết thời gian làm việc gì

    to devote oneself: hiến thân mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devote

    set aside or apart for a specific purpose or use

    this land was devoted to mining

    Similar:

    give: give entirely to a specific person, activity, or cause

    She committed herself to the work of God

    give one's talents to a good cause

    consecrate your life to the church

    Synonyms: dedicate, consecrate, commit

    give: dedicate

    give thought to

    give priority to

    pay attention to

    Synonyms: pay