devotedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devotedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devotedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devotedly.

Từ điển Anh Việt

  • devotedly

    /di'voutidli/

    * phó từ

    hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devotedly

    with devotion

    He served his master devotedly