devoted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devoted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devoted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devoted.

Từ điển Anh Việt

  • devoted

    /di'voutid/

    * tính từ

    hiến cho, dâng cho, dành cho

    hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình

    to be devoted to someone (something): tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)

    a devoted friend: người bạn tận tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devoted

    zealous in devotion or affection

    a devoted husband and father

    devoted friends

    (followed by `to') dedicated exclusively to a purpose or use

    large sums devoted to the care of the poor

    a life devoted to poetry

    Similar:

    give: give entirely to a specific person, activity, or cause

    She committed herself to the work of God

    give one's talents to a good cause

    consecrate your life to the church

    Synonyms: dedicate, consecrate, commit, devote

    give: dedicate

    give thought to

    give priority to

    pay attention to

    Synonyms: pay, devote

    devote: set aside or apart for a specific purpose or use

    this land was devoted to mining