devotedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devotedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devotedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devotedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devotedness

    Similar:

    devotion: feelings of ardent love

    their devotion to each other was beautiful

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).