devotion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devotion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devotion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devotion.

Từ điển Anh Việt

  • devotion

    /di'vouʃn/

    * danh từ

    sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm

    sự hiến dâng, sự hiến thân

    lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái

    (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devotion

    feelings of ardent love

    their devotion to each other was beautiful

    Synonyms: devotedness

    commitment to some purpose

    the devotion of his time and wealth to science

    (usually plural) religious observance or prayers (usually spoken silently)

    he returned to his devotions

    Similar:

    idolatry: religious zeal; the willingness to serve God

    Synonyms: veneration, cultism