devotional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devotional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devotional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devotional.

Từ điển Anh Việt

  • devotional

    /di'vouʃənl/

    * tính từ

    mộ đạo, sùng đạo

    có tính chất cầu nguyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devotional

    a short religious service

    relating to worship

    a devotional exercise