devotee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devotee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devotee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devotee.

Từ điển Anh Việt

  • devotee

    /,devou'ti:/

    * danh từ

    người mộ đạo, người sùng đạo

    a devotee to Buddhism: người sùng đạo Phật

    người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê

    a devotee to sports: người hâm mộ thể thao

    a devotee to music: người say mê âm nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devotee

    Similar:

    fan: an ardent follower and admirer

    Synonyms: buff, lover