buff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buff.

Từ điển Anh Việt

  • buff

    /bʌf/

    * danh từ

    da trâu, da bò

    màu vàng sẫm, màu da bò

    in buff

    trần truồng

    to strip to the buff

    lột trần truồng

    * tính từ

    bằng da trâu

    màu vàng sẫm, màu da bò

    * ngoại động từ

    đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu

    gia công (da thú) cho mượt như da trâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buff

    a soft thick undyed leather from the skins of e.g. buffalo or oxen

    bare skin; naked

    swimming in the buff

    an implement consisting of soft material mounted on a block; used for polishing (as in manicuring)

    Synonyms: buffer

    polish and make shiny

    buff the wooden floors

    buff my shoes

    Synonyms: burnish, furbish

    of the yellowish-beige color of buff leather

    Similar:

    fan: an ardent follower and admirer

    Synonyms: devotee, lover

    yellowish brown: a medium to dark tan color

    Synonyms: raw sienna, caramel, caramel brown

    buffet: strike, beat repeatedly

    The wind buffeted him