buffering agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffering agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffering agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffering agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • buffering agent

    * kinh tế

    chất đệm

    * kỹ thuật

    chất đệm

    chất độn