buffering method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffering method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffering method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffering method.

Từ điển Anh Việt

  • buffering method

    (Tech) phương pháp đệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • buffering method

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phương pháp đệm