buffer area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffer area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer area.

Từ điển Anh Việt

  • buffer area

    (Tech) khu vực đệm