buffer allocation size (dqdb, smds) (basize) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffer allocation size (dqdb, smds) (basize) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer allocation size (dqdb, smds) (basize) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer allocation size (dqdb, smds) (basize).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • buffer allocation size (dqdb, smds) (basize)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Quy mô phân bố đệm (DQDB, SMDS)