buffered aspirin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffered aspirin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffered aspirin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffered aspirin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buffered aspirin

    aspirin coated with a substance capable of neutralizing acid (trade name Bufferin)

    Synonyms: Bufferin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).