buffered channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffered channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffered channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffered channel.

Từ điển Anh Việt

  • buffered channel

    (Tech) kênh đệm