buffered interface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffered interface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffered interface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffered interface.

Từ điển Anh Việt

  • buffered interface

    (Tech) giao diện đệm