buffer state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffer state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer state.

Từ điển Anh Việt

  • buffer state

    /'bʌfə'steit/

    * danh từ

    nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buffer state

    a small neutral state between two rival powers

    Synonyms: buffer country