buffer state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buffer state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer state.
Từ điển Anh Việt
buffer state
/'bʌfə'steit/
* danh từ
nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buffer state
a small neutral state between two rival powers
Synonyms: buffer country
Từ liên quan
- buffer
- bufferin
- buffer-in
- buffering
- buffer area
- buffer zone
- buffer-stop
- buffer-zone
- buffer state
- buffer store
- buffer memory
- buffer stocks
- buffer country
- buffer storage
- buffered field
- buffer solution
- buffered (a-no)
- buffering agent
- buffering level
- buffered aspirin
- buffered channel
- buffering method
- buffer map (bmap)
- buffer (amplifier)
- buffered interface
- buffer control (bc)
- buffer input/output
- buffer allocation (ba)
- buffer amplifier (b/a)
- buffer access card (bac)
- buffer address counting (bac)
- buffer address register (bar)
- buffer allocation size (dqdb, smds) (basize)