buffer storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffer storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer storage.

Từ điển Anh Việt

  • buffer storage

    (Tech) bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buffer storage

    Similar:

    buffer: (computer science) a part of RAM used for temporary storage of data that is waiting to be sent to a device; used to compensate for differences in the rate of flow of data between components of a computer system

    Synonyms: buffer store