buffer storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buffer storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer storage.
Từ điển Anh Việt
buffer storage
(Tech) bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buffer storage
Similar:
buffer: (computer science) a part of RAM used for temporary storage of data that is waiting to be sent to a device; used to compensate for differences in the rate of flow of data between components of a computer system
Synonyms: buffer store
Từ liên quan
- buffer
- bufferin
- buffer-in
- buffering
- buffer area
- buffer zone
- buffer-stop
- buffer-zone
- buffer state
- buffer store
- buffer memory
- buffer stocks
- buffer country
- buffer storage
- buffered field
- buffer solution
- buffered (a-no)
- buffering agent
- buffering level
- buffered aspirin
- buffered channel
- buffering method
- buffer map (bmap)
- buffer (amplifier)
- buffered interface
- buffer control (bc)
- buffer input/output
- buffer allocation (ba)
- buffer amplifier (b/a)
- buffer access card (bac)
- buffer address counting (bac)
- buffer address register (bar)
- buffer allocation size (dqdb, smds) (basize)