buffer store nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffer store nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer store giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer store.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buffer store

    Similar:

    buffer: (computer science) a part of RAM used for temporary storage of data that is waiting to be sent to a device; used to compensate for differences in the rate of flow of data between components of a computer system

    Synonyms: buffer storage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).