buffer amplifier (b/a) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buffer amplifier (b/a) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer amplifier (b/a) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer amplifier (b/a).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
buffer amplifier (b/a)
* kỹ thuật
bộ khuếch đại đệm
Từ liên quan
- buffer
- bufferin
- buffer-in
- buffering
- buffer area
- buffer zone
- buffer-stop
- buffer-zone
- buffer state
- buffer store
- buffer memory
- buffer stocks
- buffer country
- buffer storage
- buffered field
- buffer solution
- buffered (a-no)
- buffering agent
- buffering level
- buffered aspirin
- buffered channel
- buffering method
- buffer map (bmap)
- buffer (amplifier)
- buffered interface
- buffer control (bc)
- buffer input/output
- buffer allocation (ba)
- buffer amplifier (b/a)
- buffer access card (bac)
- buffer address counting (bac)
- buffer address register (bar)
- buffer allocation size (dqdb, smds) (basize)