buffer zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buffer zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer zone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buffer zone
a neutral zone between two rival powers that is created in order to diminish the danger of conflict
Synonyms: buffer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- buffer
- bufferin
- buffer-in
- buffering
- buffer area
- buffer zone
- buffer-stop
- buffer-zone
- buffer state
- buffer store
- buffer memory
- buffer stocks
- buffer country
- buffer storage
- buffered field
- buffer solution
- buffered (a-no)
- buffering agent
- buffering level
- buffered aspirin
- buffered channel
- buffering method
- buffer map (bmap)
- buffer (amplifier)
- buffered interface
- buffer control (bc)
- buffer input/output
- buffer allocation (ba)
- buffer amplifier (b/a)
- buffer access card (bac)
- buffer address counting (bac)
- buffer address register (bar)
- buffer allocation size (dqdb, smds) (basize)