buffer zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffer zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer zone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buffer zone

    a neutral zone between two rival powers that is created in order to diminish the danger of conflict

    Synonyms: buffer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).