buffer country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffer country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffer country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffer country.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buffer country

    Similar:

    buffer state: a small neutral state between two rival powers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).