buffoonery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buffoonery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffoonery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffoonery.

Từ điển Anh Việt

  • buffoonery

    /bʌ'fu:nəri/

    * danh từ

    trò hề

Từ điển Anh Anh - Wordnet