japery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

japery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japery.

Từ điển Anh Việt

  • japery

    xem jape

Từ điển Anh Anh - Wordnet