frivolity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frivolity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frivolity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frivolity.
Từ điển Anh Việt
frivolity
/fri'vɔliti/ (frivolness) /'frivəlnis/
* danh từ
sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông
việc tầm phào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frivolity
the trait of being frivolous; not serious or sensible
Synonyms: frivolousness
Antonyms: seriousness
Similar:
bagatelle: something of little value or significance
buffoonery: acting like a clown or buffoon
Synonyms: clowning, japery, harlequinade, prank