prank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prank.
Từ điển Anh Việt
prank
/præɳk/
* danh từ
trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả
to play pranks: chơi ác, chơi khăm, đùa nhả
to play a prank on somebody: chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai
sự trục trặc (máy)
* ngoại động từ
((thường) + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm
* nội động từ
vênh vang, chưng tr
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prank
dress or decorate showily or gaudily
Roses were pranking the lawn
dress up showily
He pranked himself out in his best clothes
Similar:
buffoonery: acting like a clown or buffoon
Synonyms: clowning, japery, frivolity, harlequinade
antic: a ludicrous or grotesque act done for fun and amusement