trick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
trick
/trik/
* danh từ
mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm
the trick took him in completely: nó hoàn toàn bị mắc mưu
there must be some trick about it: có cái gì gian trá bịp bợm trong đó
trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch
to be up to one's old tricks again: lại dở những trò xỏ lá
to play a trick on someone: xỏ chơi ai một vố
ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề
trò, trò khéo
conjuring trick: trò nhanh tay, trò ảo thuật
to teach a dog tricks: dạy cho làm trò
thói, tật
the has the trick of using slangs: nó có cái tật hay dùng tiếng lóng
nước bài
to take (win) a trick: được ăn một nước bài
(hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái
to be up to a trick or two
khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở
I don't know the trick of it
tôi không biết mẹo
to know a trick worth two of that
biết một ngón hay hơn
that will do the trick
(thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
tricks of fortune
những trò trở trêu của số mệnh
whole bag of tricks
(xem) bag
* ngoại động từ
lừa, đánh lừa, lừa gạt
to trick someone into doing something: lừa ai làm gì
to trick someone out of something: lừa gạt ai lấy cái gì
to trick out (up)
trang điểm, trang sức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trick
* kỹ thuật
lừa
thủ thuật
điện lạnh:
mẹo (nhỏ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trick
a cunning or deceitful action or device
he played a trick on me
he pulled a fast one and got away with it
Synonyms: fast one
a period of work or duty
an attempt to get you to do something foolish or imprudent
that offer was a dirty trick
(card games) in a single round, the sequence of cards played by all the players; the high card is the winner
Similar:
antic: a ludicrous or grotesque act done for fun and amusement
Synonyms: joke, prank, caper, put-on
magic trick: an illusory feat; considered magical by naive observers
Synonyms: conjuring trick, magic, legerdemain, conjuration, thaumaturgy, illusion, deception
whoremaster: a prostitute's customer
Synonyms: whoremonger, john
flim-flam: deceive somebody
We tricked the teacher into thinking that class would be cancelled next week
Synonyms: play a joke on, play tricks, fob, fox, pull a fast one on, play a trick on
- trick
- tricky
- tricker
- trickle
- tricksy
- trick up
- trickery
- trickily
- tricking
- trickish
- tricklet
- trick out
- trickling
- trickster
- trick-shot
- trickiness
- tricktrack
- trick valve
- tricked-out
- trickle down
- trick cyclist
- trick or treat
- trickle charge
- tricker charger
- trickle charger
- trickling tower
- trickling water
- tricky formwork
- trickling cooler
- trickling filter
- trickle irrigation
- trickling odorizer
- tricked down theory
- trickle down theory
- tricks of the trade
- trickle hydrodesulfurization