whoremaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whoremaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whoremaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whoremaster.
Từ điển Anh Việt
whoremaster
Cách viết khác : whoremonger
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whoremaster
a prostitute's customer
Synonyms: whoremonger, john, trick
a pimp who procures whores
Synonyms: whoremonger