tricked-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tricked-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tricked-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tricked-out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tricked-out
decorated in a particular way
tricked-out cupboards looking like Georgian cabinets
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).