conjuring trick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjuring trick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjuring trick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjuring trick.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjuring trick
Similar:
magic trick: an illusory feat; considered magical by naive observers
Synonyms: trick, magic, legerdemain, conjuration, thaumaturgy, illusion, deception
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).