legerdemain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legerdemain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legerdemain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legerdemain.
Từ điển Anh Việt
legerdemain
/'ledʤədə'mein/
* danh từ
trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật
sự lừa phỉnh; mưu lừa gạt
sự nhanh tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legerdemain
Similar:
magic trick: an illusory feat; considered magical by naive observers
Synonyms: conjuring trick, trick, magic, conjuration, thaumaturgy, illusion, deception