thaumaturgy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thaumaturgy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thaumaturgy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thaumaturgy.
Từ điển Anh Việt
thaumaturgy
/'θɔ:mətə:dʤi/
* danh từ
phép thần thông, ảo thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thaumaturgy
Similar:
magic: any art that invokes supernatural powers
magic trick: an illusory feat; considered magical by naive observers
Synonyms: conjuring trick, trick, magic, legerdemain, conjuration, illusion, deception